Characters remaining: 500/500
Translation

dè dặt

Academic
Friendly

Từ "dè dặt" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc thái độ tỏ ra cẩn trọng, không vội vàng, thường do nhiều sự cân nhắc trước khi quyết định làm điều đó. Khi một người "dè dặt", họ thường không thể hiện ra hết cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình, thay vào đó, họ chọn cách hành xử nhẹ nhàng, từ tốn.

dụ sử dụng: 1. Trong giao tiếp: Khi nói chuyện với người lạ, bạn có thể "nói năng dè dặt" để thể hiện sự tôn trọng không làm người khác cảm thấy khó chịu. 2. Trong hành động: Một người "dè dặt" khi tham gia vào một cuộc thảo luận quan trọng, họ sẽ lắng nghe trước khi đưa ra ý kiến của mình.

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể nói "thái độ dè dặt" khi nói về cách một người tiếp cận một vấn đề nhạy cảm. dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy thể hiện thái độ dè dặt khi đề cập đến vấn đề lương bổng."

Phân biệt các biến thể: - Từ "dè dặt" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang ý nghĩa cẩn trọng suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. dụ, "dè dặt trong hành động" có thể chỉ ra rằng một người không làm đó một cách bốc đồng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống "cẩn thận". Tuy nhiên, "cẩn thận" thường chỉ liên quan đến hành động để tránh sai sót, trong khi "dè dặt" còn mang ý nghĩa về tâm lý cách thức giao tiếp. - Từ đồng nghĩa có thể "thận trọng". Cả hai từ đều chỉ về việc không hành động liều lĩnh hoặc vội vàng.

Từ liên quan: - "Ngần ngại": Cũng thể hiện sự chần chừ, nhưng có thể mang nghĩa về việc không chắc chắn hoặc sợ hãi khi làm một điều đó. - "Ẩn mình": Mang nghĩa che giấu, không muốn thể hiện ra ngoài, có thể liên quan đến việc dè dặt trong cách thể hiện bản thân.

  1. t. (hay đg.). Tỏ ra tự hạn chếmức độ thấp trong hành động, do nhiều sự cân nhắc. Nói năng dè dặt. Thái độ dè dặt.

Comments and discussion on the word "dè dặt"